Giải Nghĩa Bài Khấn Mùng 1 Âm Lịch – Hiểu Để Khấn Đúng, Tâm Sáng Phúc Dày

Nhiều người đọc bài khấn mùng 1 âm lịch mỗi tháng theo mẫu có sẵn mà không hiểu rõ nội dung, dễ dẫn đến xưng hô sai hoặc phạm lễ. Bài viết này sẽ giải nghĩa bài khấn ngày mùng 1 âm lịch một cách chi tiết, giúp bạn khấn đúng, đúng đối tượng và đúng hoàn cảnh gia đình.

Vì sao cần hiểu rõ bài khấn mùng 1?

Giải nghĩa bài khấn mùng 1 đầu tháng dễ hiểu
Giải nghĩa bài khấn mùng 1 đầu tháng dễ hiểu

Vào ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng, người Việt có truyền thống dâng hương khấn thần linh và gia tiên để cầu may mắn, bình an cho cả tháng. Nhiều người khấn theo mẫu có sẵn nhưng không hiểu rõ từng câu, dễ dẫn đến xưng hô sai, đọc nhầm nội dung, thậm chí phạm kỵ mà không hay biết.

Hiểu rõ từng phần trong bài khấn sẽ giúp bạn thể hiện trọn lòng thành, khấn đúng hoàn cảnh, từ đó tạo nên sự kết nối chân thành và linh ứng hơn với thế giới tâm linh.

I. Giải nghĩa bài khấn thần linh ngày mùng 1 âm lịch

1. Mở đầu bài khấn

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

→ Câu niệm mở đầu, giúp tâm an định và thể hiện sự thành kính.

2. Lời xưng kính

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

– “Chín phương Trời”: Tượng trưng cho toàn thể vũ trụ
– “Mười phương Phật”: Chỉ các vị Phật khắp không gian và thời gian

Con kính lạy Ngài Bản cảnh Thành hoàng, Ngài Thổ Công, Táo Quân, Long Mạch, chư vị Tôn thần cai quản nơi đây.

– “Thành hoàng”: Thần cai quản làng, khu vực cư trú
– “Thổ Công”: Thần giữ đất trong gia đình
– “Táo Quân”: Thần bếp, cai quản nội trợ
– “Long Mạch”: Nơi linh khí tổ tiên hội tụ
– “Chư vị Tôn thần”: Các thần linh khác có mặt tại địa phương

3. Giới thiệu bản thân – Trình lễ

Tín chủ con là: (họ tên đầy đủ)
Ngụ tại: (địa chỉ cụ thể)

→ Giới thiệu rõ danh tính để các vị thần chứng giám đúng người, đúng nơi.

Hôm nay là ngày mùng 1 tháng… năm…, tức ngày… dương lịch.
→ Khẳng định thời điểm khấn đúng, tránh nhầm lễ.

4. Dâng lễ và cầu nguyện

Tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật, lòng thành kính dâng lên chư vị Tôn thần.

– “Lễ vật” có thể đơn giản (hoa quả, bánh kẹo) hay đầy đủ (mâm cơm, xôi gà), tùy điều kiện
– Quan trọng nhất là “lòng thành”, không phải hình thức

Cúi mong các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho…

– Gia đạo bình an
– Công việc hanh thông
– Sức khỏe dồi dào
– Tai ương tiêu trừ
– Mọi sự như ý

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

→ Kết thúc bằng lời niệm Phật để hồi hướng công đức.

II. Giải nghĩa bài khấn gia tiên ngày mùng 1 âm lịch

1. Mở đầu khấn

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

→ Câu niệm chung để mở đầu lễ cúng tổ tiên.

Con kính lạy Tổ tiên nội ngoại, Cửu huyền Thất tổ, Cao tằng Tổ khảo, Tổ tỷ, Bá thúc huynh đệ, Cô dì tỷ muội, chư vị hương linh gia tộc.

– “Cửu huyền Thất tổ”: 9 đời dọc và 7 đời ngang tổ tiên
– “Tổ khảo/Tổ tỷ”: Ông bà nội/ngoại đã mất
– “Bá thúc huynh đệ, cô dì tỷ muội”: Cô bác, chú bác, anh em, chị em đã khuất
– “Hương linh”: Vong linh của người thân đã mất

Phần này nên đọc tiếp phần dưới để hiểu đúng cách mời người về hưởng lẽ sao cho chuẩn theo từng gia đình.

2. Giới thiệu người khấn và trình lễ

Tín chủ con là:… / Ngụ tại:…

→ Người đại diện cho gia đình khấn lễ

Hôm nay là ngày mùng 1 tháng… năm…, con cháu thành tâm dâng lễ vật, thắp nén tâm hương trước án.

→ Thể hiện lòng hiếu kính, biết ơn tổ tiên, mong tổ tiên về chứng lễ.

3. Gọi đúng người về hưởng lễ – điều chỉnh theo hoàn cảnh

Tùy theo việc cha mẹ hoặc ông bà còn sống hay đã mất, bạn cần xưng hô chính xác để không phạm lỗi tâm linh:

Tình trạngCách xưng phù hợp trong bài khấn
Cha mẹ đều đã mấtHiển khảo – Hiển tỷ
Cha mất – mẹ còn sốngHiển khảo – Tổ tỷ
Mẹ mất – cha còn sốngHiển tỷ – Tổ khảo
Cả cha mẹ còn sốngTổ khảo – Tổ tỷ (hoặc chỉ xưng: chư vị tổ tiên)
Ông bà đều mấtTổ khảo – tổ tỷ
Chỉ ông hoặc bà còn sốngXưng người đã mất, lược bỏ người còn sống

📌 Lưu ý quan trọng:
– “Hiển khảo” và “Hiển tỷ” chỉ dùng khi người đó đã qua đời
– Nếu còn sống, tuyệt đối không đọc → tránh gọi nhầm vong, rất kiêng kỵ 

Ví Dụ: Cha đã mất, ông Nội đã mất sẽ khấn mời như sau: 
Kính mời:
Hiển khảo (cha đã mất),
Tổ khảo (ông nội đã mất),
Cao tằng tổ khảo, Cao tằng tổ tỷ (mời các đời cao hơn ông bà nội)
Cửu huyền thất tổ, bá thúc huynh đệ, cô dì tỷ muội, chư vị hương linh nội ngoại,
Về ngự án thờ, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật con cháu dâng lên.

Tương tự như vậy tùy theo hoàn ảnh từng gia đình ai đã mất thì mời người đó.

Xem Ngay: Chi tiết bài khấn mùng 1 âm lịch chuẩn dành cho mọi người

III. Ý nghĩa lễ cúng mùng 1 âm lịch

bày biện ban thờ và thắp hương cúng hàng tháng
bày biện ban thờ và thắp hương cúng hàng tháng
  • Khởi đầu một tháng mới bằng sự thành kính sẽ mang lại bình an, tài lộc, tâm an

  • Là dịp tưởng nhớ tổ tiên, kết nối tâm linh giữa các thế hệ

  • Gieo tâm thiện để “gieo gì – gặt nấy” trong tháng mới

Cúng mùng 1 không cần cầu kỳ, chỉ cần giữ bàn thờ sạch sẽ, sắp xếp mâm lễ tươm tất và khấn bằng cả tấm lòng, thì ắt có cảm ứng.

IV. Các từ Hán – Việt thường gặp trong bài khấn

Từ ngữNghĩa
Hiển khảoCha đã mất
Hiển tỷMẹ đã mất
Tổ khảoÔng nội (hoặc đời cao hơn) đã mất
Tổ tỷBà nội (hoặc đời cao hơn) đã mất
Cửu huyền thất tổTổ tiên 9 đời dọc và 7 đời ngang
Hương linhLinh hồn người đã khuất
Thụ hưởng lễ vậtVề chứng giám và nhận lễ từ con cháu
Giáng lâm trước ánVề trước bàn thờ để hưởng lễ, chứng lễ
Tín chủNgười khấn – đại diện gia đình làm lễ

V. Kết luận: Hành lễ đúng – Giữ trọn đạo tâm

Việc giải nghĩa văn khấn ngày mùng 1 không chỉ giúp bạn đọc đúng mà còn giúp giữ gìn nghi lễ truyền thống một cách ý thức và trang nghiêm. Khi bạn khấn đúng người, đúng lời, đúng hoàn cảnh, thì sự thành kính sẽ dễ được cảm ứng.

📌 Hãy để mỗi đầu tháng là khởi đầu bình an – bằng lời khấn chuẩn mực và một tấm lòng hướng thiện.

Trả lời